Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 郎君.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːŋ˧˧ kwən˧˧laːŋ˧˥ kwəŋ˧˥laːŋ˧˧ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːŋ˧˥ kwən˧˥laːŋ˧˥˧ kwən˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

lang quân

  1. Từngười vợ dùng để gọi chồng (cũ).

Tham khảo

sửa