Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bề trên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓe̤
˨˩
ʨen
˧˧
ɓe
˧˧
tʂen
˧˥
ɓe
˨˩
tʂəːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓe
˧˧
tʂen
˧˥
ɓe
˧˧
tʂen
˧˥˧
Danh từ
sửa
bề trên
Địa vị
cấp
trên, về
mặt
có
uy quyền
đối với cấp dưới.
Lên giọng
bề trên
.
Thái độ của người
bề trên
.
(
Thường viết hoa
)
Chúa Trời
, theo cách
gọi
của
người
theo
Kitô giáo
,
tỏ
ý
tôn kính
.
Nhờ ơn
Bề Trên
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bề trên
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)