ghè
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣɛ̤˨˩ | ɣɛ˧˧ | ɣɛ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣɛ˧˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tựSửa đổi
Danh từSửa đổi
ghè
Động từSửa đổi
ghè
- Làm cho vỡ hoặc mẻ dần bằng cách đập vào mép hay cạnh của vật rắn.
- Như Đập.
- Lấy gạch ghè vào đầu nhau.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)