Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɛ̤˨˩ɣɛ˧˧ɣɛ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɛ˧˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

ghè

  1. Lọ nhỏ bằng sành.
    Ghè tương.

Động từ sửa

ghè

  1. Làm cho vỡ hoặc mẻ dần bằng cách đập vào mép hay cạnh của vật rắn.
  2. Như Đập.
    Lấy gạch ghè vào đầu nhau.

Tham khảo sửa