interest
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.trɪst/, /ˈɪn.tə.ˌrɛst/
Hoa Kỳ | [ˈɪn.trɪst] |
Danh từ
sửainterest (số nhiều interests) /ˈɪn.trɪst/
- Sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý.
- a question of great interest — một vấn đề đáng chú ý
- Sự thích thú; điều thích thú.
- Tầm quan trọng.
- a matter of great interest — một việc quan trọng
- Quyền lợi; lợi ích, ích kỷ.
- to do something in (to) somebody's interest(s) — làm gì vì lợi ích của ai
- Lợi tức, tiền lãi.
- Tập thể cùng chung một quyền lợi.
- the steel interest — nhóm tư bản thép
- conflict of interest — mâu thuẫn quyền lợi, mâu thuẫn về quyền lợi
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửainterest ngoại động từ /ˈɪn.trɪst/
- Làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú.
- Liên quan đến, dính dáng đến.
- the fight against aggression interests all peoples — sự đấu tranh chống xâm lược liên quan đến mọi dân tộc
- Làm tham gia.
- to interest a finacier in an undertaking — làm cho một nhà tư bản tài chính tham gia một cuộc kinh doanh
Chia động từ
sửainterest
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "interest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)