Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.trɪst/, /ˈɪn.tə.ˌrɛst/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

interest (số nhiều interests) /ˈɪn.trɪst/

  1. Sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý.
    a question of great interest — một vấn đề đáng chú ý
  2. Sự thích thú; điều thích thú.
  3. Tầm quan trọng.
    a matter of great interest — một việc quan trọng
  4. Quyền lợi; lợi ích, ích kỷ.
    to do something in (to) somebody's interest(s) — làm gì vì lợi ích của ai
  5. Lợi tức, tiền lãi.
  6. Tập thể cùng chung một quyền lợi.
    the steel interest — nhóm tư bản thép
    conflict of interest — mâu thuẫn quyền lợi, mâu thuẫn về quyền lợi

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

interest ngoại động từ /ˈɪn.trɪst/

  1. Làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú.
  2. Liên quan đến, dính dáng đến.
    the fight against aggression interests all peoples — sự đấu tranh chống xâm lược liên quan đến mọi dân tộc
  3. Làm tham gia.
    to interest a finacier in an undertaking — làm cho một nhà tư bản tài chính tham gia một cuộc kinh doanh

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa