Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lợi tức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lə̰ːʔj
˨˩
tɨk
˧˥
lə̰ːj
˨˨
tɨ̰k
˩˧
ləːj
˨˩˨
tɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləːj
˨˨
tɨk
˩˩
lə̰ːj
˨˨
tɨk
˩˩
lə̰ːj
˨˨
tɨ̰k
˩˧
Danh từ
sửa
lợi tức
Tiền
lãi
thu
được
do
cho vay
hoặc
gửi
ngân hàng
.
Lợi tức
hằng năm.
Tham khảo
sửa
"
lợi tức
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)