Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tập thể
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
集體
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tə̰ʔp
˨˩
tʰḛ
˧˩˧
tə̰p
˨˨
tʰe
˧˩˨
təp
˨˩˨
tʰe
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təp
˨˨
tʰe
˧˩
tə̰p
˨˨
tʰe
˧˩
tə̰p
˨˨
tʰḛʔ
˧˩
Danh từ
sửa
tập
thể
Toàn bộ
những
người
nói
trên.
Sống trong tình thương của
tập thể
.
Tính từ
sửa
tập
thể
Nói
nhiều
người
cùng
sinh hoạt
, cùng
hoạt động
với nhau
.
Làm việc
tập thể
.
Tham khảo
sửa
"
tập thể
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)