Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.tə.rəst.iɳ/, /ˈɪn.tə.ˌrɛs.tiɳ/
  Hoa Kỳ

Từ nguyên

sửa

Từ interest-ing.

Động từ

sửa

interesting

  1. Dạng hiện tại phân từ của interest

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

interesting /ˈɪn.tə.rəst.iɳ/, /ˈɪn.tə.ˌrɛs.tiɳ/

  1. Làm quan tâm, làm chú ý, thú vị, hấp dẫn.
    an interesting film — một bộ phim thú vị

Từ dẫn xuất

sửa

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa