Tiếng Anh

sửa
 
guard

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɑːrd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

guard /ˈɡɑːrd/

  1. (Thể dục, thể thao) Sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh... ).
    to take guard; to give guard — thủ thế, giữ miếng
    to break guard — để hở miếng (đấu gươm)
  2. Sự đề phòng.
    to be on one's guard — cảnh giác đề phòng
    to be off one's guard — mất cảnh giác không đề phòng; lơ là không đề phòng
    to be caught off one's guard — bị đánh úp, trở tay không kịp
  3. Cái chắn.
  4. (Quân sự) Sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác.
    to relieve guard — thay phiên gác
    to stand guard — đứng gác
    to mount guard — làm nhiệm vụ canh gác
  5. Người bảo vệ; (số nhiều) cận vệ, vệ binh.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lính canh trại giam; đội lính canh trại giam.
  7. (Quân sự) Đội quân.
    the guard of honour — đội danh dự
  8. (Ngành đường sắt) Trưởng tàu.

Động từ

sửa

guard /ˈɡɑːrd/

  1. Bảo vệ; gác, canh giữ.
    to guard a camp — bảo vệ doanh trại
    to guard one's reputation — bảo vệ thanh danh
    to guard prisoners — canh tù
  2. (+ against) Đề phòng, phòng, giữ gìn.
    to guard against disease — phòng bệnh
    to guard one's words — giữ gìn lời nói
    to guard oneself — giữ mình, đề phòng
  3. (Kỹ thuật) Che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)