Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vệ binh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vḛʔ
˨˩
ɓïŋ
˧˧
jḛ
˨˨
ɓïn
˧˥
je
˨˩˨
ɓɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ve
˨˨
ɓïŋ
˧˥
vḛ
˨˨
ɓïŋ
˧˥
vḛ
˨˨
ɓïŋ
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Vệ
:
giữ gìn
,
che chở
,
đi
theo;
binh
:
lính
Danh từ
sửa
vệ binh
(
Từ cũ
) Người
lính
đi
theo một
nhân vật
để
bảo vệ
.
Chung quanh vua Quang Trung có một số
vệ binh
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
guardsman
Tham khảo
sửa
"
vệ binh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)