Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zɨʔɨ˧˥ miəŋ˧˥˧˩˨ miə̰ŋ˩˧˨˩˦ miəŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟɨ̰˩˧ miəŋ˩˩ɟɨ˧˩ miəŋ˩˩ɟɨ̰˨˨ miə̰ŋ˩˧

Từ tương tự

Định nghĩa

giữ miếng

  1. Chú ý đề phòng thiệt hại đến mình do người xích mích với mình có thể gây ra.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa