Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ːʔj˨˩ zaːm˧˧tʂa̰ːj˨˨ jaːm˧˥tʂaːj˨˩˨ jaːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˨˨ ɟaːm˧˥tʂa̰ːj˨˨ ɟaːm˧˥tʂa̰ːj˨˨ ɟaːm˧˥˧

Định nghĩa

sửa

trại giam

  1. Nơi giam giữ những người coi là có hại cho việc trị an.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa