guarded
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡɑːr.dəd/
Hoa Kỳ | [ˈɡɑːr.dəd] |
Động từ
sửaguarded
Chia động từ
sửaguard
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to guard | |||||
Phân từ hiện tại | guarding | |||||
Phân từ quá khứ | guarded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | guard | guard hoặc guardest¹ | guards hoặc guardeth¹ | guard | guard | guard |
Quá khứ | guarded | guarded hoặc guardedst¹ | guarded | guarded | guarded | guarded |
Tương lai | will/shall² guard | will/shall guard hoặc wilt/shalt¹ guard | will/shall guard | will/shall guard | will/shall guard | will/shall guard |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | guard | guard hoặc guardest¹ | guard | guard | guard | guard |
Quá khứ | guarded | guarded | guarded | guarded | guarded | guarded |
Tương lai | were to guard hoặc should guard | were to guard hoặc should guard | were to guard hoặc should guard | were to guard hoặc should guard | were to guard hoặc should guard | were to guard hoặc should guard |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | guard | — | let’s guard | guard | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaguarded /ˈɡɑːr.dəd/
- Thận trọng, giữ gìn (lời nói).
- a guarded answers — câu trả lời thận trọng
- (Kỹ thuật) Có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng... ).
Tham khảo
sửa- "guarded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)