Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrɪp/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

grip /ˈɡrɪp/

  1. Rãnh nhỏ, mương nhỏ.
  2. Sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp.
    to keep a tight grip on one's horse — kẹp chặt lấy mình ngựa
    in the grip of poverty — trong sự o ép của cảnh nghèo
  3. Sự thu hút (sự chú ý).
    to lose one's grip on one's audience — không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa
  4. Sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu.
    to have a good grip of a problem — nắm vững vấn đề
    to have a good grip of the situation — am hiểu tình hình
  5. Tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc... ).
  6. Báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng).
  7. Kìm, kẹp.
  8. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) gripsack.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

grip ngoại động từ /ˈɡrɪp/

  1. Nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt.
    to grip something in a vice — kẹp chặt vật gì vào êtô
  2. Thu hút (sự chú ý).
    the speaker gripped the attention of his audience — diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe
  3. Nắm vững (kiến thức... ).

Nội động từ sửa

grip nội động từ /ˈɡrɪp/

  1. Kép chặt; ăn (phanh).
    the brakes did not grip — phanh không ăn

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)