Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

front /ˈfrənt/

  1. (Thơ ca) Cái trán.
  2. Cái mặt.
    front — mặt đối mặt
  3. Đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà... ); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng)).
    in front of — ở phía trước
  4. Vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông).
  5. (Quân sự) ; (chính trị) mặt trận.
    to go the front — ra mặt trận
    the liberation front — mặt trận giải phóng
    the popular front — mặt trận bình dân
    production front — mặt trận sản xuất
  6. Sự trơ tráo, sự trơ trẽn.
    to have the front to do something — dám trơ trẽn làm một việc gì
    to show a bold front — dám giơ cái mặt mo ra
  7. Đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát).
  8. Mớ tóc giả.
  9. (Khí tượng) Frông.

Thành ngữ

sửa

Tính từ

sửa

front /ˈfrənt/

  1. Đằng trước, về phía trước, ở phía trước.
  2. (Ngôn ngữ học) Front vowel nguyên âm lưỡi trước.

Phó từ

sửa

front /ˈfrənt/

  1. Về phía trước, thẳng.
    eyes front! — (quân sự) nhìn đằng trước, thẳng!

Ngoại động từ

sửa

front ngoại động từ /ˈfrənt/

  1. Xây mặt trước (bằng đá... ).
    a house fronted with stone — nhà mặt trước xây bằng đá
  2. Quay mặt về phía; đối diện với.
    your house fronts mine — nhà anh đối diện với nhà tôi
  3. Đương đầu, chống cự.
    to front danger — đương đầu với nguy hiểm

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

front nội động từ ((thường) + to, towards, on, upon) /ˈfrənt/

  1. Quay mặt về phía; đối diện với.
    the hotel fronts on the sea — khách sạn quay mặt ra biển

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
front
/fʁɔ̃/
fronts
/fʁɔ̃/

front /fʁɔ̃/

  1. Trán.
    Front haut — trán cao
  2. (Văn học) Mặt; đầu.
    La rougeur lui monte au front — hắn đỏ mặt
    Relever le front — ngẩng đầu lên
  3. Mặt trước.
    Le front d’un bâtiment — mặt trước của tòa nhà
  4. Tiền tuyến.
    Le front et l’arrière — tiền tuyến và hậu phương
  5. (Quân sự, chính trị) Mặt trận.
    Aller au front — ra mặt trận
    front de libération nationale — mặt trận giải phóng dân tộc
  6. (Khí tượng) Fron.
  7. (Nghĩa bóng) Sự trơ tráo; sự cả gan.
    Vous avez le front de soutenir ce qu’il a dit — anh dám cả gan ủng hộ điều anh kia vừa nói
    courber le front — cúi đầu nhịn nhục
    de front — từ phía mặt, trực diện
    Attaquer l’ennemi de front — tấn công kẻ thù từ phía mặt
    aborder de front la question — đề cập vấn đề một cách trực diện+ sát cánh nhau, sóng đôi
    Deux hommes de front — hai người đi sóng đôi+ cùng lúc
    Mener de front deux affaires — làm cùng lúc hai việc+ không khoan nhượng, thẳng thừng
    Attaquer de front les opinions de quelqu'un — công kích thẳng những ý kiến của ai
    faire front — đương đầu với
    front à front — mặt đối mặt, chống đối nhau
    front levé — xem levé
    se frapper le front — vỗ trán nhớ ra chuyện gì

Tham khảo

sửa