Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bờ biển
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
bờ biển
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓə̤ː
˨˩
ɓiə̰n
˧˩˧
ɓəː
˧˧
ɓiəŋ
˧˩˨
ɓəː
˨˩
ɓiəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓəː
˧˧
ɓiən
˧˩
ɓəː
˧˧
ɓiə̰ʔn
˧˩
Danh từ
sửa
bờ biển
Là nơi
đất liền
và
biển
giáp
nhau.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
coastal