Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vạt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.1.1
Phồn thể
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
va̰ːʔt
˨˩
ja̰ːk
˨˨
jaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaːt
˨˨
va̰ːt
˨˨
Phồn thể
sửa
韈
:
vạt
,
miệt
襪
:
vạt
,
miệt
韤
:
vạt
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
韤
:
vạt
,
mạt
韈
:
vạt
,
mạt
,
miệt
襪
:
vạt
,
mạt
,
miệt
𧛌
:
vạt
蔑
:
vạt
,
mốt
,
một
,
miết
,
mệt
,
miệt
,
mít
拔
:
vạt
,
gạt
,
bạt
,
bội
,
bặt
𧟝
:
vạt
袜
:
vạt
,
mạt
,
mặc
,
miệt
篾
:
vạt
,
miết
,
miệt
,
mịch
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
vắt
vặt
vật
Danh từ
vạt
Thân
áo.
Sửa lại
vạt
áo.
Vạt
trước.
Vạt
sau.
Mảnh
đất
trồng trọt
hình
dải
dài
.
Vạt
ruộng.
Mạ gieo thành từng
vạt
.
Vạt
đất trồng rau.
Vạt
rừng non.
(
Ph.
)
. x.
vạc3
.
Động từ
sửa
vạt
Đẽo
xiên
.
Vạt
nhọn chiếc đòn xóc.
Dùng dao
vạt
dừa.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
vạt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[vaːt̚˧˨ʔ]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[waːt̚˩˧]
Danh từ
sửa
vạt
cây
ráy
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên