flick
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈflɪk/
Hoa Kỳ | [ˈflɪk] |
Danh từ
sửaflick /ˈflɪk/
- Cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng.
- Tiếng tách tách.
- (Từ lóng) Phim chiếu bóng.
- (Số nhiều) (từ lóng) buổi chiếu phim.
Ngoại động từ
sửaflick ngoại động từ /ˈflɪk/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaflick
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flick | |||||
Phân từ hiện tại | flicking | |||||
Phân từ quá khứ | flicked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flick | flick hoặc flickest¹ | flicks hoặc flicketh¹ | flick | flick | flick |
Quá khứ | flicked | flicked hoặc flickedst¹ | flicked | flicked | flicked | flicked |
Tương lai | will/shall² flick | will/shall flick hoặc wilt/shalt¹ flick | will/shall flick | will/shall flick | will/shall flick | will/shall flick |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flick | flick hoặc flickest¹ | flick | flick | flick | flick |
Quá khứ | flicked | flicked | flicked | flicked | flicked | flicked |
Tương lai | were to flick hoặc should flick | were to flick hoặc should flick | were to flick hoặc should flick | were to flick hoặc should flick | were to flick hoặc should flick | were to flick hoặc should flick |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flick | — | let’s flick | flick | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "flick", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)