flicked
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaflicked
Chia động từ
sửaflick
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flick | |||||
Phân từ hiện tại | flicking | |||||
Phân từ quá khứ | flicked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flick | flick hoặc flickest¹ | flicks hoặc flicketh¹ | flick | flick | flick |
Quá khứ | flicked | flicked hoặc flickedst¹ | flicked | flicked | flicked | flicked |
Tương lai | will/shall² flick | will/shall flick hoặc wilt/shalt¹ flick | will/shall flick | will/shall flick | will/shall flick | will/shall flick |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flick | flick hoặc flickest¹ | flick | flick | flick | flick |
Quá khứ | flicked | flicked | flicked | flicked | flicked | flicked |
Tương lai | were to flick hoặc should flick | were to flick hoặc should flick | were to flick hoặc should flick | were to flick hoặc should flick | were to flick hoặc should flick | were to flick hoặc should flick |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flick | — | let’s flick | flick | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.