fillet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɪ.lət/
Danh từ
sửafillet /ˈfɪ.lət/
- Dây bưng, dải lụa (để buộc đầu).
- (Y học) Băng (để buộc bó vết thương).
- (Kiến trúc) Đường chỉ vòng.
- Đường gân, đường gờ (trên bìa sách... ).
- Thịt bê cuốn, thịt bò cuốn, cá lạng cuốn.
- Khúc cá to.
- (Số nhiều) Lườn (ngựa, bò... ).
Ngoại động từ
sửafillet ngoại động từ /ˈfɪ.lət/
Chia động từ
sửafillet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fillet | |||||
Phân từ hiện tại | filleting | |||||
Phân từ quá khứ | filleted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fillet | fillet hoặc filletest¹ | fillets hoặc filleteth¹ | fillet | fillet | fillet |
Quá khứ | filleted | filleted hoặc filletedst¹ | filleted | filleted | filleted | filleted |
Tương lai | will/shall² fillet | will/shall fillet hoặc wilt/shalt¹ fillet | will/shall fillet | will/shall fillet | will/shall fillet | will/shall fillet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fillet | fillet hoặc filletest¹ | fillet | fillet | fillet | fillet |
Quá khứ | filleted | filleted | filleted | filleted | filleted | filleted |
Tương lai | were to fillet hoặc should fillet | were to fillet hoặc should fillet | were to fillet hoặc should fillet | were to fillet hoặc should fillet | were to fillet hoặc should fillet | were to fillet hoặc should fillet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fillet | — | let’s fillet | fillet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fillet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)