Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfeɪ.tᵊl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

fatal /ˈfeɪ.tᵊl/

  1. Chỗ béo bở, chỗ ngon.
    to live on the fatal of the land — ăn ngon mặc đẹp; ngồi mát ăn bát vàng
  2. Mỡ, chất béo.
  3. (Sân khấu) Vai thích hợp, vai tủ.
  4. (Hoá học) Chất béo, glyxerit.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

fatal ngoại động từ /ˈfeɪ.tᵊl/

  1. Nuôi béo, vỗ béo.

Thành ngữ sửa

  • to kill the fatted calf for: Xem Calf

Tính từ sửa

fatal /ˈfeɪ.tᵊl/

  1. số mệnh, tiền định, không tránh được.
    fatal sisters — thần mệnh
    fatal shears — lưỡi hái của thần chết; sự chết
  2. Quyết định; gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết.
    a fatal blow — đòn quyết định; đòn chí tử
    a fatal disease — bệnh chết người
    a fatal mistake — lỗi lầm tai hại
  3. Tính ma quỷ, quỷ quái, tai ác.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực fatal
/fa.tal/
fatals
/fa.tal/
Giống cái fatale
/fa.tal/
fatales
/fa.tal/

fatal /fa.tal/

  1. () Định mệnh, tiền định.
  2. Tất nhiên, không tránh được.
    Conséquence fatale — hậu quả tất nhiên
  3. Nguy hại; trí mạng.
    Erreur fatale — sai lầm nguy hại
    Coup fatal — đòn trí mạng
  • làm khổ người, làm say đắm
    1. Une femme fatale — người phụ nữ làm say đắm

    Trái nghĩa sửa

    Tham khảo sửa