fatal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfeɪ.tᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈfeɪ.tᵊl] |
Danh từ
sửafatal /ˈfeɪ.tᵊl/
- Chỗ béo bở, chỗ ngon.
- to live on the fatal of the land — ăn ngon mặc đẹp; ngồi mát ăn bát vàng
- Mỡ, chất béo.
- (Sân khấu) Vai thích hợp, vai tủ.
- (Hoá học) Chất béo, glyxerit.
Thành ngữ
sửa- to chew the fat: Xem Chew
- the fat is in the fire:
Ngoại động từ
sửafatal ngoại động từ /ˈfeɪ.tᵊl/
Thành ngữ
sửa- to kill the fatted calf for: Xem Calf
Tính từ
sửafatal /ˈfeɪ.tᵊl/
- Có số mệnh, tiền định, không tránh được.
- fatal sisters — thần mệnh
- fatal shears — lưỡi hái của thần chết; sự chết
- Quyết định; gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết.
- a fatal blow — đòn quyết định; đòn chí tử
- a fatal disease — bệnh chết người
- a fatal mistake — lỗi lầm tai hại
- Tính ma quỷ, quỷ quái, tai ác.
Tham khảo
sửa- "fatal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.tal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fatal /fa.tal/ |
fatals /fa.tal/ |
Giống cái | fatale /fa.tal/ |
fatales /fa.tal/ |
fatal /fa.tal/
- (Có) Định mệnh, tiền định.
- Tất nhiên, không tránh được.
- Conséquence fatale — hậu quả tất nhiên
- Nguy hại; trí mạng.
- Erreur fatale — sai lầm nguy hại
- Coup fatal — đòn trí mạng
- Une femme fatale — người phụ nữ làm say đắm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fatal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)