Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfeɪ.və.rə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

favorable /ˈfeɪ.və.rə.bəl/

  1. thiện chí, thuận, tán thành.
    a favourable answers — câu trả lời thuận
  2. Thuận lợi.
  3. Hứa hẹn tốt, có triển vọng.
  4. Có lợi, có ích.
    favourable to us — có lợi cho chúng ta

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fa.vo.ʁabl/

Tính từ

sửa

favorable /fa.vo.ʁabl/

  1. Thuận, tán thành, tán thưởng.
    L’opinion est favorable — dư luận tán thành
  2. Thuận lợi.
    Occasion favorable — dịp thuận lợi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa