propice
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.pis/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | propice /pʁɔ.pis/ |
propices /pʁɔ.pis/ |
Giống cái | propice /pʁɔ.pis/ |
propices /pʁɔ.pis/ |
propice /pʁɔ.pis/
- Phù hộ.
- Que Dieu vous soit propice! — lạy Chúa phù hộ anh!
- Thuận lợi.
- Occasion propice — thời cơ thuận lợi
Tham khảo
sửa- "propice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)