Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.pis/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực propice
/pʁɔ.pis/
propices
/pʁɔ.pis/
Giống cái propice
/pʁɔ.pis/
propices
/pʁɔ.pis/

propice /pʁɔ.pis/

  1. Phù hộ.
    Que Dieu vous soit propice! — lạy Chúa phù hộ anh!
  2. Thuận lợi.
    Occasion propice — thời cơ thuận lợi

Tham khảo

sửa