Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪs.ˈkeɪp/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

escape /ɪs.ˈkeɪp/

  1. Sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát.
  2. Sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế.
  3. (Kỹ thuật) Sự thoát (hơi... ).
  4. Cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng... ).

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

escape ngoại động từ /ɪs.ˈkeɪp/

  1. Trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi.
    to escape death — thoát chết
    to escape punishment — thoát khỏi sự trừng phạt
  2. Vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng... ) (lời nói... ).
    a scream escaped his lips — một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

escape nội động từ /ɪs.ˈkeɪp/

  1. Trốn thoát, thoát.
  2. Thoát ra (hơi... ).

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
escape
/ɛs.kap/
escape
/ɛs.kap/

escape gc /ɛs.kap/

  1. (Kiến trúc) Thân cột.
  2. (Kiến trúc) Gốc cột.

Tham khảo

sửa