escape
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪs.ˈkeɪp/
Hoa Kỳ | [ɪs.ˈkeɪp] |
Danh từ
sửaescape /ɪs.ˈkeɪp/
- Sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát.
- Sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế.
- (Kỹ thuật) Sự thoát (hơi... ).
- Cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng... ).
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửaescape ngoại động từ /ɪs.ˈkeɪp/
- Trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi.
- to escape death — thoát chết
- to escape punishment — thoát khỏi sự trừng phạt
- Vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng... ) (lời nói... ).
- a scream escaped his lips — một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên
Chia động từ
sửaescape
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to escape | |||||
Phân từ hiện tại | escaping | |||||
Phân từ quá khứ | escaped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | escape | escape hoặc escapest¹ | escapes hoặc escapeth¹ | escape | escape | escape |
Quá khứ | escaped | escaped hoặc escapedst¹ | escaped | escaped | escaped | escaped |
Tương lai | will/shall² escape | will/shall escape hoặc wilt/shalt¹ escape | will/shall escape | will/shall escape | will/shall escape | will/shall escape |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | escape | escape hoặc escapest¹ | escape | escape | escape | escape |
Quá khứ | escaped | escaped | escaped | escaped | escaped | escaped |
Tương lai | were to escape hoặc should escape | were to escape hoặc should escape | were to escape hoặc should escape | were to escape hoặc should escape | were to escape hoặc should escape | were to escape hoặc should escape |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | escape | — | let’s escape | escape | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaescape nội động từ /ɪs.ˈkeɪp/
- Trốn thoát, thoát.
- Thoát ra (hơi... ).
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaescape
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to escape | |||||
Phân từ hiện tại | escaping | |||||
Phân từ quá khứ | escaped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | escape | escape hoặc escapest¹ | escapes hoặc escapeth¹ | escape | escape | escape |
Quá khứ | escaped | escaped hoặc escapedst¹ | escaped | escaped | escaped | escaped |
Tương lai | will/shall² escape | will/shall escape hoặc wilt/shalt¹ escape | will/shall escape | will/shall escape | will/shall escape | will/shall escape |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | escape | escape hoặc escapest¹ | escape | escape | escape | escape |
Quá khứ | escaped | escaped | escaped | escaped | escaped | escaped |
Tương lai | were to escape hoặc should escape | were to escape hoặc should escape | were to escape hoặc should escape | were to escape hoặc should escape | were to escape hoặc should escape | were to escape hoặc should escape |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | escape | — | let’s escape | escape | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "escape", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.kap/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
escape /ɛs.kap/ |
escape /ɛs.kap/ |
escape gc /ɛs.kap/
Tham khảo
sửa- "escape", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)