earthly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɜːθ.li/
Hoa Kỳ | [ˈɜːθ.li] |
Từ nguyên
sửaTính từ
sửaearthly /ˈɜːθ.li/
- (Thuộc) Quả Đất, Trái Đất.
- Trần tục.
- (Thông tục) Có thể, có thể tưởng tượng được.
- no earthly reason — chả có chút lý do nào
- no earthly use — không có chút tác dụng nào
Từ dẫn xuất
sửaThành ngữ
sửa- not an earthly: (Từ lóng) Đừng hòng thành công.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "earthly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)