Tiếng Việt

sửa
Quả Đất

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwa̰ː˧˩˧ ɗət˧˥kwaː˧˩˨ ɗə̰k˩˧waː˨˩˦ ɗək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwaː˧˩ ɗət˩˩kwa̰ːʔ˧˩ ɗə̰t˩˧

Danh từ riêng

sửa

Quả Đất, Quả đất

  1. (Khẩu ngữ) Như Trái Đất, hành tinh trong Hệ Mặt Trời nơicuộc sống của loài người.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa