Quả Đất
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửaQuả Đất, Quả đất
- (Khẩu ngữ) Như Trái Đất, hành tinh trong Hệ Mặt Trời nơi có cuộc sống của loài người.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: the Earth
- Tiếng Trung Quốc: 地球
Tham khảo
sửa- "Quả Đất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)