Quả Đất
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwa̰ː˧˩˧ ɗət˧˥ | kwaː˧˩˨ ɗə̰k˩˧ | waː˨˩˦ ɗək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaː˧˩ ɗət˩˩ | kwa̰ːʔ˧˩ ɗə̰t˩˧ |
Danh từ riêng
sửaQuả Đất, Quả đất
- (Khẩu ngữ) Như Trái Đất, hành tinh trong Hệ Mặt Trời nơi có cuộc sống của loài người.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: the Earth
- Tiếng Trung Quốc: 地球
Tham khảo
sửa- "Quả Đất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)