Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈɜːθ/

Ngoại động từ

sửa

unearth ngoại động từ /ˌən.ˈɜːθ/

  1. Đào lên, khai quật (tử thi), bới ra.
  2. (Thông tục) ra, tìm ra, phát hiện.
  3. Làm cho chui ra (từ hang, hốc).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa