dirty
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɜː.ti/
Hoa Kỳ | [ˈdɜː.ti] |
Tính từ
sửadirty /ˈdɜː.ti/
- Bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn.
- dirty hands — bàn tay dơ bẩn
- a dirty war — cuộc chiến tranh bẩn thỉu
- Có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết).
- dirty weather — trời xấu
- Không sáng (màu sắc).
- Tục tĩu, thô bỉ.
- dirty language — ngôn ngữ thô bỉ
- a dirty story — câu chuyện tục tĩu
- Đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa.
- a dirty look — cái nhìn khinh miệt
- Phi nghĩa.
- dirty money — của phi nghĩa
Thành ngữ
sửa- to do the dirty on somebody: (Từ lóng) Chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai.
- dirty work:
- to do somebody's dirty work for him: Làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải.
- quick and dirty: Xem quick Xem quick-and-dirty
Ngoại động từ
sửadirty ngoại động từ /ˈdɜː.ti/
Chia động từ
sửadirty
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dirty | |||||
Phân từ hiện tại | dirtying | |||||
Phân từ quá khứ | dirtied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dirty | dirty hoặc dirtiest¹ | dirties hoặc dirtieth¹ | dirty | dirty | dirty |
Quá khứ | dirtied | dirtied hoặc dirtiedst¹ | dirtied | dirtied | dirtied | dirtied |
Tương lai | will/shall² dirty | will/shall dirty hoặc wilt/shalt¹ dirty | will/shall dirty | will/shall dirty | will/shall dirty | will/shall dirty |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dirty | dirty hoặc dirtiest¹ | dirty | dirty | dirty | dirty |
Quá khứ | dirtied | dirtied | dirtied | dirtied | dirtied | dirtied |
Tương lai | were to dirty hoặc should dirty | were to dirty hoặc should dirty | were to dirty hoặc should dirty | were to dirty hoặc should dirty | were to dirty hoặc should dirty | were to dirty hoặc should dirty |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dirty | — | let’s dirty | dirty | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửadirty nội động từ /ˈdɜː.ti/
Chia động từ
sửadirty
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dirty | |||||
Phân từ hiện tại | dirtying | |||||
Phân từ quá khứ | dirtied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dirty | dirty hoặc dirtiest¹ | dirties hoặc dirtieth¹ | dirty | dirty | dirty |
Quá khứ | dirtied | dirtied hoặc dirtiedst¹ | dirtied | dirtied | dirtied | dirtied |
Tương lai | will/shall² dirty | will/shall dirty hoặc wilt/shalt¹ dirty | will/shall dirty | will/shall dirty | will/shall dirty | will/shall dirty |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dirty | dirty hoặc dirtiest¹ | dirty | dirty | dirty | dirty |
Quá khứ | dirtied | dirtied | dirtied | dirtied | dirtied | dirtied |
Tương lai | were to dirty hoặc should dirty | were to dirty hoặc should dirty | were to dirty hoặc should dirty | were to dirty hoặc should dirty | were to dirty hoặc should dirty | were to dirty hoặc should dirty |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dirty | — | let’s dirty | dirty | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dirty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)