Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɜː.ti/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

dirty /ˈdɜː.ti/

  1. Bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn.
    dirty hands — bàn tay dơ bẩn
    a dirty war — cuộc chiến tranh bẩn thỉu
  2. mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết).
    dirty weather — trời xấu
  3. Không sáng (màu sắc).
  4. Tục tĩu, thô bỉ.
    dirty language — ngôn ngữ thô bỉ
    a dirty story — câu chuyện tục tĩu
  5. Đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa.
    a dirty look — cái nhìn khinh miệt
  6. Phi nghĩa.
    dirty money — của phi nghĩa

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

dirty ngoại động từ /ˈdɜː.ti/

  1. Làm bẩn, làm , làm vấy bùn.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

dirty nội động từ /ˈdɜː.ti/

  1. Thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa