Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɨə˧˧˧˥mɨə˧˥ jɔ̰˩˧mɨə˧˧˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨə˧˥ ɟɔ˩˩mɨə˧˥˧ ɟɔ̰˩˧

Danh từ

sửa

mưa gió

  1. Mưagió.

Tính từ

sửa

mưa gió

  1. những việc xảy ra làm cho người ta phải chìm nổi, dãi dầu.
    Cuộc đời mưa gió.

Tham khảo

sửa