Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mưa gió
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɨə
˧˧
zɔ
˧˥
mɨə
˧˥
jɔ̰
˩˧
mɨə
˧˧
jɔ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɨə
˧˥
ɟɔ
˩˩
mɨə
˧˥˧
ɟɔ̰
˩˧
Danh từ
sửa
mưa gió
Mưa
và
gió
.
Tính từ
sửa
mưa gió
Có
những
việc
xảy ra
làm cho
người ta
phải
chìm nổi
,
dãi dầu
.
Cuộc đời
mưa gió
.
Tham khảo
sửa
"
mưa gió
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)