Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nặng nhọc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
na̰ʔŋ
˨˩
ɲa̰ʔwk
˨˩
na̰ŋ
˨˨
ɲa̰wk
˨˨
naŋ
˨˩˨
ɲawk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naŋ
˨˨
ɲawk
˨˨
na̰ŋ
˨˨
ɲa̰wk
˨˨
Tính từ
sửa
nặng
nhọc
Nặng nề
và
vất vả
quá sức
.
Công việc
nặng nhọc
.
Lao động quá
nặng nhọc
.
Tham khảo
sửa
"
nặng nhọc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)