Dấu hai chấm .
Từ ghép giữa dấu + hai + chấm .
dấu hai chấm
Dấu câu gồm một dấu chấm ở trên, một một chấm ở dưới (: ). Được dùng để đánh dấu (báo trước) phần giải thích , thuyết minh cho một phần trước đó, hoặc đánh dấu lời dẫn trực tiếp (dùng với dấu ngoặc kép ) hay lời đối thoại (dùng với dấu gạch ngang ).
1999 , Nguyễn Kim Thản, Động từ trong tiếng Việt , NXB Khoa học xã hội, tr. 167 :Trong lối văn tường thuật trực tiếp, có thể có quãng ngắt sau động từ hay liên từ rằng , là : quãng ngắt này được biểu thị trong chữ viết bằng dấu hai chấm (:).
Dấu câu
Tiếng Ả Rập : نُقْطَة مُزْدَوِجَة gc ( nuqṭa muzdawija ) , نُقْطَتَان gc ( nuqṭatān ) ( số đôi )
Tiếng Albani : dy pika
Tiếng Anh : colon (en) , colon-point (en) ( lỗi thời )
Tiếng Asturias : dos puntos (ast) gđ sn
Tiếng Azerbaijan : iki nöqtə
Tiếng Ba Lan : dwukropek (pl) gđ bđv
Tiếng Ba Tư : دونقطه (fa) ( donoqte )
Tiếng Bashkir : ике нөктә ( ike nöktä )
Tiếng Belarus : двукро́п'е gt ( dvukrópʺje )
Tiếng Bồ Đào Nha : dois pontos gđ sn
Tiếng Bổ trợ Quốc tế : duo punctos sn
Tiếng Bulgari : двоето́чие (bg) gt ( dvoetóčie )
Tiếng Catalan : dos punts gđ sn
Tiếng Do Thái : נקודתיים (he) gc sn ( nekudataim )
Tiếng Duy Ngô Nhĩ : قوش چېكىت ( qosh chëkit )
Tiếng Đan Mạch : kolon (da) gt
Tiếng Đức : Doppelpunkt (de) gđ , Kolon (de) gt
Tiếng Estonia : koolon
Tiếng Faroe : kolon gt
Tiếng Gael Scotland : còilean gđ , dà-phuing gc
Tiếng Galicia : dous puntos (gl) gđ sn
Tiếng Gruzia : ორწერტილი ( orc̣erṭili )
Tiếng Hà Lan : dubbele punt (nl) gc , dubbelpunt (nl) gt
Tiếng Hindi : कोलन gđ ( kolan ) , अपूर्ण विराम ( apūrṇ virām ) , कॉलन gđ ( kŏlan )
Tiếng Hungary : kettőspont (hu)
Tiếng Hy Lạp : άνω και κάτω τελεία (el) gc ( áno kai káto teleía )
Tiếng Ido : bipunto (io)
Tiếng Indonesia : titik dua (id)
Tiếng Ireland : idirstad gđ
Tiếng Kazakh : қос нүкте ( qos nükte )
Tiếng Kyrgyz : кош чекит ( koş çekit )
Tiếng Latvia : kols gđ
Tiếng Litva : dvitaškis gđ
Tiếng Macedoni : две точки gc sn ( dve točki )
Tiếng Malagasy : teboka roa
Tiếng Moore : tẽg-yɩɩbre
Tiếng Mông Cổ : давхар цэг ( davxar ceg )
Tiếng Na Uy :
Tiếng Nga : двоето́чие (ru) gt ( dvojetóčije )
Tiếng Nhật : コロン (ja) ( koron )
Tiếng Pháp : deux points (fr) gđ
Tiếng Phần Lan : kaksoispiste (fi)
Tiếng Punjab : ਦੁਬਿੰਦੀ gc ( dubindī )
Quốc tế ngữ : dupunkto (eo)
Tiếng Rumani : două puncte (ro) gt sn
Tiếng Serbia-Croatia :
Tiếng Slovak : dvojbodka gc
Tiếng Slovene : dvopičje (sl) gt
Tiếng Swahili : nukta mbili , koloni
Tiếng Séc : dvojtečka (cs) gc
Tiếng Tagalog : tutuldok
Tiếng Tajik : ду нуқта ( du nuqta ) , аломати баён ( alomati bayon )
Tiếng Tây Ban Nha : dos puntos gđ sn
Tiếng Thái : ทวิภาค (th)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ : iki nokta üst üste , iki nokta (tr)
Tiếng Thụy Điển : kolon (sv) gt
Tiếng Triều Tiên : 쌍점(雙點) (ko) ( ssangjeom ) , 콜론 ( kollon )
Tiếng Trung Quốc :
Tiếng Ukraina : двокра́пка gc ( dvokrápka )
Tiếng Uzbek : ikki nuqta , qoʻsh nuqta
Tiếng Wales : colon gđ
Tiếng Ý : due punti (it) gđ sn
Dấu câu