Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 說明.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwiət˧˥ mïŋ˧˧tʰwiə̰k˩˧ mïn˧˥tʰwiək˧˥ mɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwiət˩˩ mïŋ˧˥tʰwiə̰t˩˧ mïŋ˧˥˧

Động từ

sửa

thuyết minh

  1. Tường thuật, giải thích bằng lời những sự việc diễn ra trên màn ảnh.
    Thuyết minh phim.
  2. Giải thích cách dùng.
    Bản thuyết minh máy đo điện thế.

Dịch

sửa
mô tả sự việc trên màn ảnh
giải thích

Tham khảo

sửa