Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dvojtečka
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Xem thêm
1.5
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
dvoj-
+
tečka
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈdvojtɛt͡ʃka]
Danh từ
sửa
dvojtečka
gc
Dấu hai chấm
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
dvojtečka
(
có giống cái cứng reducible
)
số ít
số nhiều
nom.
dvojtečka
dvojtečky
gen.
dvojtečky
dvojteček
dat.
dvojtečce
dvojtečkám
acc.
dvojtečku
dvojtečky
voc.
dvojtečko
dvojtečky
loc.
dvojtečce
dvojtečkách
ins.
dvojtečkou
dvojtečkami
Xem thêm
sửa
interpunkce
Đọc thêm
sửa
dvojtečka
,
Příruční slovník jazyka českého
, 1935–1957
dvojtečka
,
Slovník spisovného jazyka českého
, 1960–1971, 1989
“
dvojtečka
”,
Internetová jazyková příručka