Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dấu hỏi chấm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəw
˧˥
hɔ̰j
˧˩˧
ʨəm
˧˥
jə̰w
˩˧
hɔj
˧˩˨
ʨə̰m
˩˧
jəw
˧˥
hɔj
˨˩˦
ʨəm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəw
˩˩
hɔj
˧˩
ʨəm
˩˩
ɟə̰w
˩˧
hɔ̰ʔj
˧˩
ʨə̰m
˩˧
Danh từ
sửa
dấu
hỏi
chấm
Từ đồng nghĩa của
dấu chấm hỏi
.