двоеточие
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của двоеточие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvojetóčije |
khoa học | dvoetočie |
Anh | dvoyetochiye |
Đức | dwojetotschije |
Việt | đvoietotriie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
двоеточие gt
- (Dấu) Hai chấm.
Tham khảo sửa
- "двоеточие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)