Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dấu ngoặc nhọn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
dấu
+
ngoặc
+
nhọn
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəw
˧˥
ŋwak
˨˩
ɲɔ̰ʔn
˨˩
jə̰w
˩˧
ŋwak
˨˨
ɲɔ̰ŋ
˨˨
jəw
˧˥
ŋwak
˨˩˨
ɲɔŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəw
˩˩
ŋwak
˨˨
ɲɔn
˨˨
ɟəw
˩˩
ŋwak
˨˨
ɲɔ̰n
˨˨
ɟə̰w
˩˧
ŋwak
˨˨
ɲɔ̰n
˨˨
Danh từ
sửa
dấu
ngoặc
nhọn
Dấu
{
hoặc
}
dùng trong các lĩnh vực
toán học
,
âm nhạc
,
máy tính
và
hóa học
.