colon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkoʊ.lən/
Hoa Kỳ | [ˈkoʊ.lən] |
Danh từ
sửacolon /ˈkoʊ.lən/
- Dấu hai chấm.
- (Giải phẫu) Ruột kết.
Tham khảo
sửa- "colon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.lɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
colon /kɔ.lɔ̃/ |
colons /kɔ.lɔ̃/ |
colon gđ /kɔ.lɔ̃/
- Tên thực dân.
- Dân di cư; kiều dân.
- Học sinh đi trại hè.
- Tá điền.
- (Sử học) Lệ nông.
- (Thông tục) Như colonel.
Tham khảo
sửa- "colon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)