Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
,
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Đa ngữ
1.1
Dấu câu
1.2
Ký tự
1.3
Xem thêm
1.3.1
Các ký tự liên quan đến “,”
1.3.2
Các ký tự giống “,”
Đa ngữ
sửa
,
U+002C
,
&
#44;
COMMA
←
+
[U+002B]
Basic Latin
-
→
[U+002D]
Dấu câu
sửa
,
Tách các thành phần trong
câu
.
Bắt đầu một câu
trích dẫn
từ người khác.
Tách
ngày tháng
.
Ngày 6, tháng 2, năm 2013.
Tách
họ
khỏi
tên
đã cho khi thứ tự thông thường bị đảo ngược.
Tách
chức danh
khỏi tên.
Ký tự
sửa
,
Dùng làm
dấu thập phân
ở một số quốc gia.
1,258 + 3,948 = 5,216
Dùng để làm dấu phân cách giữa các
số nguyên
ở một số quốc gia.
There is 1,500 mL of water.
Xem thêm
sửa
phẩy
chấm
Các ký tự liên quan đến “,”
sửa
̓
(dạng ký tự kết hợp, phía trên)
̦
(dạng ký tự kết hợp, phía dưới)
،
߸
፣
᠂
᠈
⍪
❜
❞
❟
❠
⨩
⸲
⹁
⹉
⹌
、
꓾
꘍
꛵
Ꜯ
ꜯ
︐
︑
﹐
﹑
,
、
𑑍
𑑚
𖬹
𖺗
𝪇
🄁
🄂
🄃
🄄
🄅
🄆
🄇
🄈
🄉
🄊
🙶
🙷
🙸
Các ký tự giống “,”
sửa
⸴