Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phân số
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
phân số
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fən
˧˧
so
˧˥
fəŋ
˧˥
ʂo̰
˩˧
fəŋ
˧˧
ʂo
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fən
˧˥
ʂo
˩˩
fən
˧˥˧
ʂo̰
˩˧
Danh từ
sửa
phân số
Số
biểu thị
một hay nhiều
phần
của một
đơn vị
được
chia
thành
những
phần
bằng nhau
và thường
được
viết
dưới
dạng
x
y
.
Tham khảo
sửa
"
phân số
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)