phân số
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fən˧˧ so˧˥ | fəŋ˧˥ ʂo̰˩˧ | fəŋ˧˧ ʂo˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fən˧˥ ʂo˩˩ | fən˧˥˧ ʂo̰˩˧ |
Danh từ
sửaphân số
- Số biểu thị một hay nhiều phần của một đơn vị được chia thành những phần bằng nhau và thường được viết dưới dạng xy.
Tham khảo
sửa- "phân số", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)