couple
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacouple
- Đôi, cặp.
- a couple of girls — đôi bạn gái
- Đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế.
- a married couple — đôi vợ chồng (đã cưới)
- a courting couple — đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai gái đang tìm hiểu
- Dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn).
- Cặp chó săn.
- (Cơ khí) Ngẫu lực.
- (Điện học) Cặp.
- thermoelectric couple — cặp nhiệt điện
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửacouple ngoại động từ
- Buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi.
- Nối hợp lại, ghép lại.
- to couple two railway carriages — nối hai toa xe lửa
- Cho cưới, cho lấy nhau.
- Gắn liền, liên tưởng.
- to couple the name of Lenin with the October Revolution — gắn liền Le-nin với cuộc cách mạng tháng mười
- (Điện học) Mắc, nối.
Chia động từ
sửacouple
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to couple | |||||
Phân từ hiện tại | coupling | |||||
Phân từ quá khứ | coupled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | couple | couple hoặc couplest¹ | couples hoặc coupleth¹ | couple | couple | couple |
Quá khứ | coupled | coupled hoặc coupledst¹ | coupled | coupled | coupled | coupled |
Tương lai | will/shall² couple | will/shall couple hoặc wilt/shalt¹ couple | will/shall couple | will/shall couple | will/shall couple | will/shall couple |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | couple | couple hoặc couplest¹ | couple | couple | couple | couple |
Quá khứ | coupled | coupled | coupled | coupled | coupled | coupled |
Tương lai | were to couple hoặc should couple | were to couple hoặc should couple | were to couple hoặc should couple | were to couple hoặc should couple | were to couple hoặc should couple | were to couple hoặc should couple |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | couple | — | let’s couple | couple | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửacouple nội động từ
Chia động từ
sửacouple
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to couple | |||||
Phân từ hiện tại | coupling | |||||
Phân từ quá khứ | coupled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | couple | couple hoặc couplest¹ | couples hoặc coupleth¹ | couple | couple | couple |
Quá khứ | coupled | coupled hoặc coupledst¹ | coupled | coupled | coupled | coupled |
Tương lai | will/shall² couple | will/shall couple hoặc wilt/shalt¹ couple | will/shall couple | will/shall couple | will/shall couple | will/shall couple |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | couple | couple hoặc couplest¹ | couple | couple | couple | couple |
Quá khứ | coupled | coupled | coupled | coupled | coupled | coupled |
Tương lai | were to couple hoặc should couple | were to couple hoặc should couple | were to couple hoặc should couple | were to couple hoặc should couple | were to couple hoặc should couple | were to couple hoặc should couple |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | couple | — | let’s couple | couple | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "couple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kupl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
couple /kupl/ |
couples /kupl/ |
couple gc /kupl/
Tham khảo
sửa- "couple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)