Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

couple

  1. Đôi, cặp.
    a couple of girls — đôi bạn gái
  2. Đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế.
    a married couple — đôi vợ chồng (đã cưới)
    a courting couple — đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai gái đang tìm hiểu
  3. Dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn).
  4. Cặp chó săn.
  5. (Cơ khí) Ngẫu lực.
  6. (Điện học) Cặp.
    thermoelectric couple — cặp nhiệt điện
 
fly couple

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

couple ngoại động từ

  1. Buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi.
  2. Nối hợp lại, ghép lại.
    to couple two railway carriages — nối hai toa xe lửa
  3. Cho cưới, cho lấy nhau.
  4. Gắn liền, liên tưởng.
    to couple the name of Lenin with the October Revolution — gắn liền Le-nin với cuộc cách mạng tháng mười
  5. (Điện học) Mắc, nối.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

couple nội động từ

  1. Lấy nhau, cưới nhau (người).
  2. Giao cấu (loài vật).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
couple

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
couple
/kupl/
couples
/kupl/

couple gc /kupl/

  1. (Battre sa couple) Tỏ ra hối hận; hối lỗi.

Tham khảo sửa