coupling
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacoupling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của couple.
Danh từ
sửacoupling
- Sự nối; sự hợp lại.
- Vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây).
- (Điện học) Sự mắc, sự nối, cách mắc.
Tham khảo
sửa- "coupling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)