Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chõ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Đồng nghĩa
1.5.2
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɔʔɔ
˧˥
ʨɔ
˧˩˨
ʨɔ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɔ̰
˩˧
ʨɔ
˧˩
ʨɔ̰
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
拄
:
trụ
,
chỏ
,
chủ
,
chõ
𡓇
:
lỗ
,
chỗ
,
chõ
注
:
chua
,
chõ
,
chú
,
giú
𠰍
:
chỗ
,
giỗ
,
chõ
,
giõ
,
giổ
,
nhổ
朱
:
cho
,
chau
,
chẩu
,
choa
,
chua
,
chu
,
chõ
,
châu
𡊲
:
chỏ
,
chồ
,
chỗ
,
chộ
,
chọt
,
chõ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chở
chờ
chó
cho
chợ
Chờ
chỗ
Chỏ
chớ
Danh từ
chõ
Nồi
hai
tầng
,
tầng
trên có
lỗ
ở đáy, dùng để đồ
xôi
.
Động từ
sửa
chõ
(
Kng.
)
.
Hướng
thẳng
(miệng) về
phía
nào đó.
Nói
chõ
sang buồng bên.
Loa
chõ
vào đầu xóm.
(thgt.; dùng trước vào).
Nói
xen
vào
việc
không
dính líu
đến
mình
.
Chuyện nhà người ta,
chõ
vào làm gì.
Chõ
mồm.
Chõ
miệng.
Chõ
mõm.
Đồng nghĩa
sửa
nồi chõ
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
chõ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)