giỗ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zoʔo˧˥ | jo˧˩˨ | jo˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟo̰˩˧ | ɟo˧˩ | ɟo̰˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửagiỗ
Tính từ
sửagiỗ
- Như trỗ.
- Lúa giỗ.
Tham khảo
sửa- "giỗ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)