- Tiếng Anh: information technology
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quảng Đông: 資訊科技/资讯科技, 資讯科技 (zi1 seon3 fo1 gei6)
- Tiếng Quan Thoại: 信息技術/信息技术 (zh), 信息技术 (zh) (xìnxī jìshù), 資訊技術/资讯技术 (zh), 资讯技术 (zh) (zīxùn jìshù), 情報技術/情报技术, 情报技术 (qíngbào jìshù), 資訊科技/资讯科技 (zh), 資訊科技/资讯科技 (zh) (zīxùn kējì)
- Tiếng Hà Lan: informatietechnologie (nl) gc, informatietechniek gc
- Tiếng Estonia: infotehnoloogia
- Tiếng Phần Lan: informaatioteknologia (fi), tietotekniikka (fi)
- Tiếng Pháp: technologie de l’information gc, informatique (fr) gc
- Tiếng Đức: Informationstechnologie (de) gc, Informationstechnik (de) gc
- Tiếng Hy Lạp: τεχνολογία της πληροφορίας gc (technología tis pliroforías)
- Tiếng Do Thái: טכנולוגיית המידע
- Tiếng Hungary: információs technológia
- Tiếng Ý: informatica (it) gc
- Tiếng Nhật: 情報技術 (ja) (じょうほうぎじゅつ, jōhō gijutsu)
- Tiếng Triều Tiên: 정보기술(情報技術) (jeongbogisul)
- Tiếng Litva: informacinės technologijos gc sn
- Tiếng Na Uy:
- Tiếng Na Uy (Bokmål): informasjonsteknologi gđ
- Tiếng Na Uy (Nynorsk): informasjonsteknologi gđ
- Tiếng Ba Lan: technologia informacyjna gc
- Tiếng Bồ Đào Nha: tecnologia da informação (pt) gc
- Tiếng Ba Tư: فناوری اطلاعات (fa), انفورماتیک (fa) (anformâtik)
- Tiếng Nga: информацио́нная техноло́гия gc (informaciónnaja texnológija), информацио́нные техноло́гии (ru) gc sn (informaciónnyje texnológii), информа́тика (ru) gc (informátika)
- Tiếng Tây Ban Nha: tecnología de la información gc, informática (es) gc
- Tiếng Thụy Điển: informationsteknologi (sv) gc, informationsteknik (sv) gc
- Tiếng Tamil: thagaval thozrilnutpam
- Tiếng Thái: เทคโนโลยีสารสนเทศ (ték-noh-loh-yee săa-rá-sŏn-tâyt)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: bilişim teknolojisi (tr)
- Tiếng Ukraina: інформаці́йна техноло́гія gc (informacíjna texnolóhija), інформаці́йні техноло́гії gc sn (informacíjni texnolóhiji)
|