Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lĩnh vực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lïʔïŋ
˧˥
vɨ̰ʔk
˨˩
lïn
˧˩˨
jɨ̰k
˨˨
lɨn
˨˩˦
jɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lḭ̈ŋ
˩˧
vɨk
˨˨
lïŋ
˧˩
vɨ̰k
˨˨
lḭ̈ŋ
˨˨
vɨ̰k
˨˨
Định nghĩa
sửa
lĩnh vực
Toàn thể
nội dung
bao gồm
trong một
ngành
hoạt động
và,
nói riêng
, một
ngành
khoa học
,
nghệ thuật
. . .
Lĩnh vực
kinh tế.
Lĩnh vực
kỹ thuật.
Lĩnh vực
sử học.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lĩnh vực
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)