Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghiên cứu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
研究
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋiən
˧˧
kiw
˧˥
ŋiəŋ
˧˥
kɨ̰w
˩˧
ŋiəŋ
˧˧
kɨw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋiən
˧˥
kɨw
˩˩
ŋiən
˧˥˧
kɨ̰w
˩˧
Động từ
sửa
nghiên
cứu
Xem xét
, làm cho
nắm vững
vấn đề
để
nhận thức
, tìm cách
giải quyết
.
Nghiên cứu
tình hình.
Nghiên cứu
khoa học.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
research
(en)
Tiếng Đức
:
forschen
(de)
Tham khảo
sửa
"
nghiên cứu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)