Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sat˧˥sa̰k˩˧sak˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
sat˩˩sa̰t˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

xắt

  1. (Trung Bộ, Nam Bộ) Cắt ra thành từng phần, từng miếng.
    Đồng nghĩa: thái
    Xắt bánh ga-tô.
    Xắt chè kho.
  2. (lỗi thời) Đày đoạ, hiếp đáp.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa