Tiếng Anh

sửa
 
sand

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

sand (thường không đếm được, số nhiều sands)

  1. Cát.
  2. (Số nhiều) Bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bờ biển.
  3. (Thông tục) Tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm.
  4. Màu cát.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

sand (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn sands, phân từ hiện tại sanding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ sanded)

  1. Đổ cát, phủ cát, rải cát.
  2. Trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận.
  3. Đánh bóng bằng cát.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa