割
Tra từ bắt đầu bởi | |||
割 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 刀 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5272 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Bính âm: gē (ge1)
- Phiên âm Hán-Việt: cát
- Chữ Hangul: 할
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
割
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
割 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kat˧˥ kaːt˧˥ sat˧˥ | ka̰k˩˧ ka̰ːk˩˧ sa̰k˩˧ | kak˧˥ kaːk˧˥ sak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kat˩˩ kaːt˩˩ sat˩˩ | ka̰t˩˧ ka̰ːt˩˧ sa̰t˩˧ |