Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ma̰ʔt˨˩ ha̤ːŋ˨˩ma̰k˨˨ haːŋ˧˧mak˨˩˨ haːŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
mat˨˨ haːŋ˧˧ma̰t˨˨ haːŋ˧˧

Từ tương tự

Danh từ

mặt hàng

  1. Loại hoặc thứ hàng, nói trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh.
    Thêm nhiều mặt hàng mới.
    Mặt hàng xuất khẩu.

Tham khảo

sửa