Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mặt hàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̰ʔt
˨˩
ha̤ːŋ
˨˩
ma̰k
˨˨
haːŋ
˧˧
mak
˨˩˨
haːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mat
˨˨
haːŋ
˧˧
ma̰t
˨˨
haːŋ
˧˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mạt hạng
Danh từ
mặt
hàng
Loại
hoặc
thứ
hàng
, nói trong
lĩnh vực
sản xuất
,
kinh doanh
.
Thêm nhiều
mặt hàng
mới.
Mặt hàng
xuất khẩu.
Tham khảo
sửa
"
mặt hàng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)