bottom
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑː.təm/
Hoa Kỳ | [ˈbɑː.təm] |
Danh từ
sửabottom /ˈbɑː.təm/
- Phần dưới cùng; đáy.
- at the bottom of the street — ở cuối phố
- the bottom of a page — cuối trang
- the bottom of a glass — đáy cốc
- to sink to the bottom — chìm xuống đáy (biển)
- from the bottom of one's heart — tự đáy lòng
- (Hàng hải) Bụng tàu; tàu.
- Mặt (ghế).
- Đít.
- to kick someone's bottom — đá đít người nào
- to fall on one's bottom — ngã phệt đít xuống
- Cơ sở; ngọn nguồn.
- to get to the bottom of a mystery — tìm hiểu ngọn nguồn của một điều bí ẩn
- Bản chất.
- to be a good man at bottom — bản chất là người tốt
- Sức chịu đựng, sức dai.
- a horse of good bottom — con ngựa dai sức
Thành ngữ
sửa- to knock the bottom out of an argument: Bẻ gãy một lý lẽ.
- to stand on one's own bottom: Tự lập không nhờ vả ai.
Tính từ
sửabottom /ˈbɑː.təm/
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửabottom ngoại động từ /ˈbɑː.təm/
- Làm đáy (thùng, xoong... ).
- Đóng mặt (ghế).
- Mò xuống tận đáy; ((nghĩa bóng)) xem xét kỹ lưỡng (một vấn đề).
- (Bottom upon) Căn cứ vào, dựa trên.
Chia động từ
sửabottom
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bottom | |||||
Phân từ hiện tại | bottoming | |||||
Phân từ quá khứ | bottomed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bottom | bottom hoặc bottomest¹ | bottoms hoặc bottometh¹ | bottom | bottom | bottom |
Quá khứ | bottomed | bottomed hoặc bottomedst¹ | bottomed | bottomed | bottomed | bottomed |
Tương lai | will/shall² bottom | will/shall bottom hoặc wilt/shalt¹ bottom | will/shall bottom | will/shall bottom | will/shall bottom | will/shall bottom |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bottom | bottom hoặc bottomest¹ | bottom | bottom | bottom | bottom |
Quá khứ | bottomed | bottomed | bottomed | bottomed | bottomed | bottomed |
Tương lai | were to bottom hoặc should bottom | were to bottom hoặc should bottom | were to bottom hoặc should bottom | were to bottom hoặc should bottom | were to bottom hoặc should bottom | were to bottom hoặc should bottom |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bottom | — | let’s bottom | bottom | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửabottom nội động từ /ˈbɑː.təm/
- Chạm đáy.
Chia động từ
sửabottom
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bottom | |||||
Phân từ hiện tại | bottoming | |||||
Phân từ quá khứ | bottomed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bottom | bottom hoặc bottomest¹ | bottoms hoặc bottometh¹ | bottom | bottom | bottom |
Quá khứ | bottomed | bottomed hoặc bottomedst¹ | bottomed | bottomed | bottomed | bottomed |
Tương lai | will/shall² bottom | will/shall bottom hoặc wilt/shalt¹ bottom | will/shall bottom | will/shall bottom | will/shall bottom | will/shall bottom |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bottom | bottom hoặc bottomest¹ | bottom | bottom | bottom | bottom |
Quá khứ | bottomed | bottomed | bottomed | bottomed | bottomed | bottomed |
Tương lai | were to bottom hoặc should bottom | were to bottom hoặc should bottom | were to bottom hoặc should bottom | were to bottom hoặc should bottom | were to bottom hoặc should bottom | were to bottom hoặc should bottom |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bottom | — | let’s bottom | bottom | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "bottom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)